Grazincure Dung dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

grazincure dung dịch uống

gracure pharmaceuticals ltd. - kẽm (dưới dạng kẽm sulfate monohydrate) - dung dịch uống - 10mg

Kẽm oxyd 10% Kem bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kẽm oxyd 10% kem bôi da

công ty cổ phần dược vật tư y tế hải dương - kẽm oxyd - kem bôi da - 0,5g/5g

Mibezin 10 mg Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mibezin 10 mg viên nén

công ty tnhh liên doanh hasan-dermapharm - kẽm gluconat (tương đương 10 mg kẽm) - viên nén - 70 mg

Mibezin 15 mg Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mibezin 15 mg viên nén

công ty tnhh liên doanh hasan-dermapharm - kẽm gluconat (tương đương 15 mg kẽm) - viên nén - 105 mg

Siro Snapcef Sirô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

siro snapcef sirô

công ty cổ phần dược atm - kẽm nguyên tố (dưới dạng kẽm gluconat) - sirô - 8mg/100ml; 8mg/120ml

Tiptipot Hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tiptipot hỗn dịch uống

công ty tnhh dược phẩm do ha - kẽm nguyên tố (dưới dạng kẽm sulphate monohydrate) - hỗn dịch uống - 3,64mg/5ml ( tương đương 10mg/5ml)

Zicumgsv Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zicumgsv viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - kẽm gluconat (tương đương 15 mg kẽm) - viên nang cứng - 105 mg

Bailuzym-Zn Thuốc bột uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bailuzym-zn thuốc bột uống

công ty tnhh liên doanh hasan-dermapharm - lactobacillus acidophilus (tương đương 10.000.000 cfu); kẽm gluconat (tương đương 5 mg kẽm) - thuốc bột uống - 0,7 mg; 35 mg

Abhigrel 75 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

abhigrel 75 viên nén bao phim

shine pharmaceuticals ltd. - clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulphate) - viên nén bao phim - 75mg

Aibezym Thuốc bột uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aibezym thuốc bột uống

công ty tnhh liên doanh hasan-dermapharm - lactobacillus acidophilus; bacillus subtilis; kẽm gluconat - thuốc bột uống - 10^8 cfu; 10^8 cfu.; 35mg